|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh chác
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh chác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì | | With such a low morale, it was impossible to fight |
Gamble., Fight Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì With such a low morale, it was impossible to fight
|
|
|
|